Có 2 kết quả:

劳累 láo lèi ㄌㄠˊ ㄌㄟˋ勞累 láo lèi ㄌㄠˊ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tired
(2) exhausted
(3) worn out
(4) to toil

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tired
(2) exhausted
(3) worn out
(4) to toil

Bình luận 0